Có 1 kết quả:
牧童 mù tóng ㄇㄨˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trẻ chăn trâu
Từ điển Trung-Anh
shepherd boy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0